--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhu mì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhu mì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhu mì
+ adj
modest; humble; gentle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhu mì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhu mì"
:
nhu mì
nhũ mẫu
Lượt xem: 705
Từ vừa tra
+
nhu mì
:
modest; humble; gentle
+
vẩn đục
:
muddy, turbid
+
âm vị
:
Phoneme
+
bòn mót
:
To save every smallest bit ofbòn mót từng hạt thóc rơi vãito save every smallest grain of rice spilled
+
sea-borne
:
chở bằng đường biểnsea-borne commerce thương mại bằng đường biển